Công thức | CaO |
Tên hóa học | Canxi Oxit, Calcium Oxide |
Trạng thái vật lý | Màu trắng |
Màu sắc | Màu trắng |
Tính chất | là chất ăn da, có tính kiềm |
Thành phần | Ngoài CaO, vôi sống còn chứa lẫn tạp chất như Magie oxit, Silic oxit, nhôm oxit, sắt II oxit |
Khối lượng mol | 56.1 g/mol |
Hệ số giãn nở | 0.148 |
Nhiệt độ sôi | 2850oC (3123K) |
Nhiệt độ nóng chảy | 2572oC (2845K) |
Tỷ trọng riêng | 3.3-3.4 x 103 kg/m3 |
Độ hòa tan | Tan trong nước |
Cấu trúc tinh thể | Lập phương tâm mặt |
Nhiệt độ nóng chây | 2572oC (2845K) |